Tàng Hình Tham khảo


Tàng Hình Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bí mật, lén lút, hay ăn cắp sly, sneak, underhand, râm, quanh co, surreptitious, không phô trương, riêng tư, huggermugger.
Tàng Hình Liên kết từ đồng nghĩa: bí mật, lén lút, sneak, underhand, râm, quanh co, surreptitious, không phô trương, huggermugger,