Tân đảng Viên Tham khảo


Tân Đảng Viên Tham khảo Danh Từ hình thức

  • người mới bắt đầu mới làm quen, dòng, nghiệp dư, tyro, học viên, greenhorn, rc, tenderfoot, tuyển dụng, người học việc, học sinh, sinh viên.
Tân đảng Viên Liên kết từ đồng nghĩa: dòng, nghiệp dư, tyro, greenhorn, rc, tenderfoot, tuyển dụng, người học việc, học sinh, sinh viên,

Tân đảng Viên Trái nghĩa