Tê Liệt Tham khảo


Tê Liệt Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bất lực, inaction powerlessness, unresponsiveness, bất động, quán tính, thờ ơ, listlessness.
  • liệt, paresis, bất động, cố định, tê, paraplegia, töù.
Tê Liệt Liên kết từ đồng nghĩa: bất lực, bất động, quán tính, thờ ơ, liệt, bất động, cố định, , paraplegia,

Tê Liệt Trái nghĩa