Tình Trạng Khó Khăn Tham khảo


Tình Trạng Khó Khăn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tiến thoái lưỡng nan, sửa chữa, hoàn cảnh eo biển, quandary, khó khăn, góc, pinch, lộn xộn, mứt, dưa, scrape, vượt qua khá, phức tạp, tại chỗ, lỗ.
Tình Trạng Khó Khăn Liên kết từ đồng nghĩa: tiến thoái lưỡng nan, sửa chữa, quandary, khó khăn, góc, pinch, lộn xộn, mứt, dưa, phức tạp, tại chỗ, lỗ,