Tốn Kém Tham khảo


Tốn Kém Tham khảo Tính Từ hình thức

  • lộng lẫy, xa hoa, sang trọng, phong phú, vô giá, quý báu, tuyệt vời, grand, tao nhã, tinh tế, tiền phạt.
  • đắt tiền thân mến, giá cao, có giá trị, quý giá, dốc, cứng, vô giá, inestimable, cắt cổ, extortionate.
Tốn Kém Liên kết từ đồng nghĩa: lộng lẫy, xa hoa, sang trọng, phong phú, vô giá, tuyệt vời, grand, tinh tế, có giá trị, dốc, cứng, vô giá, cắt cổ,

Tốn Kém Trái nghĩa