Tự Lực Cánh Tham khảo


Tự Lực Cánh Tham khảo Tính Từ hình thức

  • độc lập, tự trị self-possessed, tự quản, tự hỗ trợ, tự túc, self-controlled.
Tự Lực Cánh Liên kết từ đồng nghĩa: độc lập, tự hỗ trợ, tự túc,

Tự Lực Cánh Trái nghĩa