Tay Nghề Tham khảo


Tay Nghề Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kỹ năng nghề thủ công, chuyên môn, thực hiện, thủ công, làm việc, xây dựng, sản xuất, kết cấu, kỹ thuật, trình độ, thẩm quyền, thao tác.
Tay Nghề Liên kết từ đồng nghĩa: chuyên môn, thực hiện, thủ công, xây dựng, sản xuất, kết cấu, kỹ thuật, thẩm quyền, thao tác,