Thẳng Lên Tham khảo


Thẳng Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • gọn gàng, trig ăn mặc lịch sự, làm sạch, rõ ràng, sửa chữa, sắp xếp.
Thẳng Lên Liên kết từ đồng nghĩa: gọn gàng, làm sạch, rõ ràng, sửa chữa, sắp xếp,

Thẳng Lên Trái nghĩa