Thực Hiện Lên Tham khảo


Thực Hiện Lên Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hư cấu, make hư cấu, thần thoại, chế tạo, pha chế, plotted, contrived, phát minh, nhân tạo, nấu chín lên, vu, specious.
Thực Hiện Lên Liên kết từ đồng nghĩa: hư cấu, thần thoại, chế tạo, contrived, nhân tạo, vu, specious,

Thực Hiện Lên Trái nghĩa