Thiền Tham khảo


Thiền Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quán niệm, suy nghĩ, cogitation, phản ánh, pensiveness, trừu tượng, sự nhai lại, chu đáo, nghiên cứu, musing, cân nhắc, sự mơ tưởng, xem xét, suy đoán.
Thiền Liên kết từ đồng nghĩa: quán niệm, suy nghĩ, cogitation, phản ánh, trừu tượng, chu đáo, nghiên cứu, musing, cân nhắc, sự mơ tưởng, xem xét, suy đoán,