Thuận Tham khảo


Thuận Tham khảo Động Từ hình thức

  • tránh, giữ cho rõ ràng về, eschew, né tránh, thoát khỏi, lân khéo, bỏ qua, từ chối, disdain, khinh miệt, phá vỡ, coldshoulder, mui.
Thuận Liên kết từ đồng nghĩa: tránh, eschew, né tránh, thoát khỏi, lân khéo, bỏ qua, từ chối, khinh miệt, phá vỡ, mui,

Thuận Trái nghĩa