Tiếng Quan Thoại Tham khảo


Tiếng Quan Thoại Tham khảo Danh Từ hình thức

  • pundit, sage, thạc sĩ, guru, thẩm quyền, oracle, brahmin savant, học giả, nestor, trí tuệ, trí thức, cố.
Tiếng Quan Thoại Liên kết từ đồng nghĩa: pundit, sage, thạc sĩ, guru, thẩm quyền, oracle, học giả, trí tuệ, trí thức, cố,