Tiếng Vô Nghia Tham khảo
Tiếng Vô Nghia Tham khảo Danh Từ hình thức
- babble, gabble, đôi nói chuyện, gibber, gobbledygook, jabber, biệt ngữ, với, twaddle, prattle, vô nghĩa.
Tiếng Vô Nghia Liên kết từ đồng nghĩa: babble,
gabble,
gibber,
gobbledygook,
jabber,
biệt ngữ,
với,
twaddle,
prattle,
vô nghĩa,