Tiền đúc Tham khảo


Tiền Đúc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sáng tạo, sản xuất, nguyên, cải tiến từ mới sáng chế, sáng chế, khái niệm, gá, concoction, thành phần, thiết bị.
Tiền đúc Liên kết từ đồng nghĩa: sáng tạo, sản xuất, nguyên, sáng chế, khái niệm, , concoction, thành phần, thiết bị,