Tinh Vi Tham khảo


Tinh Vi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • phức tạp, nâng cao, tham gia, tinh tế, tốt, nhạy cảm.
  • worldly-wise, trần tục, giàu kinh nghiệm, kiến thức, quốc tế, nhận thức, văn hóa, nhặn, dày dạn, nhàm, tự, hiểu biết.
Tinh Vi Liên kết từ đồng nghĩa: phức tạp, nâng cao, tham gia, tinh tế, tốt, nhạy cảm, worldly-wise, kiến thức, quốc tế, nhận thức, văn hóa, nhặn, nhàm, tự, hiểu biết,

Tinh Vi Trái nghĩa