Trong Mờ Tham khảo


Trong Mờ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • minh bạch, tuyệt, filmy ren, mỏng manh, cobwebby, mờ, gauzy, voan, mỏng, tinh tế, sa, peekaboo, xem qua.
Trong Mờ Liên kết từ đồng nghĩa: minh bạch, tuyệt, mỏng manh, mờ, gauzy, mỏng, tinh tế, xem qua,

Trong Mờ Trái nghĩa