Truyền Tải Tham khảo


Truyền Tải Tham khảo Danh Từ hình thức

  • vận chuyển, đoạn, chuyển giao, dẫn, công văn, lô hàng, gửi, chuyển tiếp, di chuyển, giao hàng, phát sóng, phân tán, bức xạ, transmittal, giao thông vận tải.

Truyền Tải Tham khảo Động Từ hình thức

  • giao thông vận tải, thực hiện, chịu, mang, truyền, dẫn, tiến hành, lấy, di chuyển, hướng dẫn, gửi, chuyển tiếp, nộp, chnd.
  • giao tiếp, truyền đạt cho biết, thông báo, liên quan, tiết lộ, tâm sự.
  • gửi, truyền đạt, tiến hành, chuyển giao, thực hiện, vận chuyển, di chuyển, tàu, chuyển tiếp, vượt qua trên, cung cấp, chnd, thư, đăng bài, xả, phân tán, tỏa, phát sóng.
Truyền Tải Liên kết từ đồng nghĩa: vận chuyển, đoạn, chuyển giao, dẫn, gửi, chuyển tiếp, di chuyển, giao hàng, phát sóng, phân tán, bức xạ, giao thông vận tải, giao thông vận tải, thực hiện, chịu, mang, truyền, dẫn, tiến hành, lấy, di chuyển, hướng dẫn, gửi, chuyển tiếp, nộp, chnd, giao tiếp, thông báo, liên quan, tiết lộ, tâm sự, gửi, tiến hành, chuyển giao, thực hiện, vận chuyển, di chuyển, tàu, chuyển tiếp, cung cấp, chnd, thư, xả, phân tán, tỏa, phát sóng,