Turf Tham khảo


Turf Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sod, sward, cỏ màu xanh lá cây, divot, greensward, cỏ, đồng cỏ, meadowland, lea, verdure.
Turf Liên kết từ đồng nghĩa: sod, sward, cỏ, đồng cỏ, verdure,