Undulate Tham khảo


Undulate Tham khảo Động Từ hình thức

  • dao động, swing, dơ lên sóng, billow, sway, pulsate, tăng, sưng lên, cuộn, rung động, rung, lung lay.
Undulate Liên kết từ đồng nghĩa: dao động, swing, billow, sway, pulsate, tăng, sưng lên, cuộn, rung động, rung, lung lay,