Vô Liêm Sỉ Tham khảo


Vô Liêm Si Tham khảo Danh Từ hình thức

  • audacity, hãng, với sự táo bạo, kiêu ngạo, presumptuousness, hardihood, má, chutzpah, đảm bảo, shamelessness, thần kinh, túi mật, đồng thau.
Vô Liêm Sỉ Liên kết từ đồng nghĩa: audacity, hãng, kiêu ngạo, hardihood, , chutzpah, đảm bảo, thần kinh, túi mật, đồng thau,

Vô Liêm Sỉ Trái nghĩa