Vô Thưởng Vô Phạt Tham khảo


Vô Thưởng Vô Phạt Tham khảo Tính Từ hình thức

  • vô hại, không làm hại, két an toàn, nhẹ, trung bình, unstimulating, ngu si đần độn, uninspiring, banal, nhạt nhẽo.
Vô Thưởng Vô Phạt Liên kết từ đồng nghĩa: vô hại, không làm hại, nhẹ, trung bình, ngu si đần độn, banal, nhạt nhẽo,

Vô Thưởng Vô Phạt Trái nghĩa