Vật Lý Tham khảo


Vật Lý Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cơ thể, carnal fleshly, soma, sinh tử, quan trọng, corporeal, corporal, nhập, bên ngoài.
  • tài liệu rõ rệt, hợp lý, đáng kể, hữu hình, hiện tượng, mục tiêu, corporeal, thực sự, rắn.
Vật Lý Liên kết từ đồng nghĩa: cơ thể, soma, quan trọng, corporeal, nhập, bên ngoài, hợp lý, đáng kể, hữu hình, hiện tượng, mục tiêu, corporeal, thực sự, rắn,

Vật Lý Trái nghĩa