Vật Nuôi Tham khảo


Vật Nuôi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • khiêu gợi.

Vật Nuôi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ấp ủ, yêu thích, yêu, kính yêu, quý, thân yêu.

Vật Nuôi Tham khảo Động Từ hình thức

  • đột quỵ, vuốt ve fondle, dandle, ôm, em bé.
Vật Nuôi Liên kết từ đồng nghĩa: khiêu gợi, yêu thích, yêu, quý, đột quỵ, dandle, ôm, em bé,

Vật Nuôi Trái nghĩa