Về Mình Tham khảo


Về Mình Tham khảo Danh Từ hình thức

  • circuitousness, circuity, vòng vo, roundaboutness cong, xoắn, độ lệch, phân kỳ, lang thang, rambling, zigzagging.
Về Mình Liên kết từ đồng nghĩa: circuitousness, circuity, xoắn, độ lệch, phân kỳ,