Với Nhau Tham khảo


Với Nhau Tham khảo Phó Từ hình thức

  • nói chung, tay trong tay, nhất trí, song song, side by side, như một toàn thể, là một, en masse unitedly, conjointly, loại trừ lẫn nhau, chung.
  • đồng thời, trong unison, cùng lúc đó, trong dàn hợp xướng, với một phù hợp, như là một.
Với Nhau Liên kết từ đồng nghĩa: nói chung, song song, chung, đồng thời,

Với Nhau Trái nghĩa