Vai Trò Tham khảo
Vai Trò Tham khảo Danh Từ hình thức
- nhân vật, một phần, vai, đặc tính, mạo danh, persona, mặt tiền, khuôn mặt, hình ảnh, chức năng, vị trí, công suất.
Vai Trò Liên kết từ đồng nghĩa: nhân vật,
một phần,
vai,
đặc tính,
mạo danh,
persona,
mặt tiền,
khuôn mặt,
hình ảnh,
chức năng,
vị trí,