Việc Tồn đọng Tham khảo


Việc Tồn Đọng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • reserve, tích lũy, chứng khoán, hàng tồn kho, dư thừa, hoard, amassment, cung cấp, tài nguyên, có nghĩa là tiết kiệm, tài sản, trứng làm tổ, ace trong các lỗ.
Việc Tồn đọng Liên kết từ đồng nghĩa: tích lũy, dư thừa, hoard, cung cấp, tài sản,