vu khống, phỉ báng, mudslinging, bôi nhọ, slur, denigration, vụ ám sát nhân vật, lạm dụng, nhạo báng, chê bai, invective, sự vu khống, cáo buộc, tên gọi.
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan...