Vinh Danh Tham khảo


Vinh Danh Tham khảo Động Từ hình thức

  • khen ngợi, tán dương tính năng, eulogize, tăng cường, phun, phóng, spotlight, kỷ niệm, lionize, overrate.
  • tôn thờ tôn vinh, revere, nâng cao, dâng cho, thánh hoá, tôn kính, venerate, idolize, apotheosize, beatify, shrine, transfigure.
Vinh Danh Liên kết từ đồng nghĩa: khen ngợi, eulogize, tăng cường, phun, phóng, kỷ niệm, lionize, revere, nâng cao, dâng cho, tôn kính, venerate, idolize, apotheosize, transfigure,

Vinh Danh Trái nghĩa