Xanh Tươi Tham khảo


Xanh Tươi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • màu xanh lá cây, tươi, mùa xuân, lá râm, cỏ, hoa nở rộ, hưng thịnh, um tùm, tươi tốt, verdured.
Xanh Tươi Liên kết từ đồng nghĩa: màu xanh lá cây, tươi, mùa xuân, cỏ, um tùm, tươi tốt,

Xanh Tươi Trái nghĩa