Xoáy Nước Tham khảo


Xoáy Nước Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thiết bị dòng xoáy, tình trạng rối loạn, cơn lốc xoáy, vịnh, xoáy, hẻm núi.
Xoáy Nước Liên kết từ đồng nghĩa: thiết bị dòng xoáy, tình trạng rối loạn, vịnh, xoáy, hẻm núi,