Xoi đường Tham khảo


Xoi Đường Tham khảo Danh Từ hình thức

  • rãnh, nếp nhăn, nếp gấp, dòng, dent, kênh, rut, rỗng, lõm, rabbet, tông sóng, thụt lề, seam.
Xoi đường Liên kết từ đồng nghĩa: rãnh, nếp nhăn, dòng, dent, kênh, rut, rỗng, thụt lề,

Xoi đường Trái nghĩa