Yap Tham khảo


Yap Tham khảo Danh Từ hình thức

  • jabber.
  • miệng.
  • yelp.

Yap Tham khảo Động Từ hình thức

  • jabber.
  • yelp.
Yap Liên kết từ đồng nghĩa: jabber, miệng, jabber,