Ngang Nhau Trái nghĩa


Ngang Nhau Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bất đẳng thức unsuitability, tình trạng trái nhau, thiên vị, partiality.
  • bay hơi, jumpiness, moodiness, căng thẳng.
  • gồ ghề, bumpiness, un-evenness.

Ngang Nhau Tham khảo