Ngang Nhau Tham khảo


Ngang Nhau Tham khảo Danh Từ hình thức

  • êm ái, phẳng, levelness, thẳng.
  • steadiness tánh kiên nhẩn, ổn định, placidity, xả, yên bình, poise, thanh thản.
  • tương đương, bình đẳng, tương tự, công bằng, equitability, tính công bằng, sự cân bằng.
Ngang Nhau Liên kết từ đồng nghĩa: êm ái, phẳng, thẳng, ổn định, placidity, xả, thanh thản, tương đương, bình đẳng, tương tự, công bằng, tính công bằng,

Ngang Nhau Trái nghĩa