Tính Chẵn Lẻ Trái nghĩa


Tính Chẵn Lẻ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bất bình đẳng, chênh lệch về sự khác biệt, sự đa dạng, disproportion, variableness, dissimilitude.

Tính Chẵn Lẻ Tham khảo