Tính Chẵn Lẻ Tham khảo


Tính Chẵn Lẻ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tương đương, bình đẳng, cân bằng, cải cách hành chính, chân dung, chịu, xử lý song song, thư từ, so sánh, giống, xấp xỉ, đối xứng, tương tự.
Tính Chẵn Lẻ Liên kết từ đồng nghĩa: tương đương, bình đẳng, cân bằng, cải cách hành chính, chân dung, chịu, thư từ, so sánh, giống, xấp xỉ, tương tự,

Tính Chẵn Lẻ Trái nghĩa