Thích Nghi Trái nghĩa


Thích Nghi Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • cứng nhắc, thiếu kiên quyết, kiên quyết, cố định, cứng đầu.
  • kịp không kịp thời, unseasonable, bất tiện, không phù hợp, không may.

Thích Nghi Tham khảo