Thích Nghi Tham khảo


Thích Nghi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phiêu lưu mạo hiểm.

Thích Nghi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kịp thời, tốt đẹp, thuận tiện, thuận lợi, may mắn, pha, seasonable, pat, phù hợp, felicitous, thích hợp, phải.
  • điều chỉnh, thay đổi, chuyển đổi, linh hoạt, năng suất, có ảnh hưởng đến, pliable, nhiều, dễ uốn, thực tế.
Thích Nghi Liên kết từ đồng nghĩa: phiêu lưu mạo hiểm, kịp thời, tốt đẹp, thuận tiện, thuận lợi, may mắn, pha, seasonable, phù hợp, felicitous, thích hợp, phải, điều chỉnh, thay đổi, chuyển đổi, linh hoạt, năng suất, nhiều, thực tế,

Thích Nghi Trái nghĩa