đánh Lừa Tham khảo


Đánh Lừa Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thằng ngốc, moron, simpleton, dope, halfwit, loon, loony, nincompoop, blockhead, dolt, đầu kim, dunce, buffoon, jester, jokester, chú hề, chucklehead, ninny, dunderhead, tomfool, chi, người bị mắc mưu, mông, sap, saphead, thịt viên.

Đánh Lừa Tham khảo Động Từ hình thức

  • đánh lừa, lừa, người mắc mưu tham, kid, rối, cheat, hoodwink, gull, hoax, diddle, bluff, gây hiểu lầm, móc, con, bán.
đánh Lừa Liên kết từ đồng nghĩa: moron, simpleton, dope, halfwit, loon, loony, nincompoop, blockhead, dolt, đầu kim, dunce, buffoon, jester, chucklehead, ninny, tomfool, chi, người bị mắc mưu, mông, sap, saphead, thịt viên, đánh lừa, lừa, rối, cheat, hoodwink, diddle, móc, con, bán,