Bộ Phận Tham khảo


Bộ Phận Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bất đồng, chia, bất hòa, sự khác biệt phương sai, phá vỡ, vi phạm, rạn nứt, sự bất mãn, phe đối lập, vỡ, mối hận thù, còn, chuyển nhượng.
  • một phần, phần, phần yếu tố, phân vùng, khoang, thể loại, phân đoạn, thành phần, thành viên, mảnh.
Bộ Phận Liên kết từ đồng nghĩa: bất đồng, chia, bất hòa, phá vỡ, vi phạm, rạn nứt, sự bất mãn, phe đối lập, vỡ, còn, một phần, phần, phân vùng, khoang, thể loại, phân đoạn, thành phần, thành viên, mảnh,

Bộ Phận Trái nghĩa