Châm Ngôn Tham khảo


Châm Ngôn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nói, adage, thấy, byword, truism, platitude, câu tục ngữ, phương châm, tiên đề, aphorism, đạo đức, apothegm, epigram, dictum, niềm tin, nguyên lý, thuyết.
Châm Ngôn Liên kết từ đồng nghĩa: nói, adage, thấy, byword, truism, platitude, phương châm, tiên đề, aphorism, đạo đức, apothegm, epigram, dictum, niềm tin, nguyên lý, thuyết,