Dictum Tham khảo


Dictum Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tuyên, pronunciamento, chỉ dụ, lệnh, fiat, trật tự, nghị định, khẳng định, quyết định, bản án, tuyên bố, tuyên ngôn.
Dictum Liên kết từ đồng nghĩa: tuyên, pronunciamento, chỉ dụ, lệnh, fiat, nghị định, khẳng định, quyết định, bản án, tuyên bố, tuyên ngôn,