Chướng Ngại Vật Tham khảo


Chướng Ngại Vật Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hàng rào.
  • trở ngại.

Chướng Ngại Vật Tham khảo Động Từ hình thức

  • phong tỏa, cản trở, thanh, kèm theo, bảo vệ, giữ giảm giá, ngăn chặn tắt, củng cố, tắt, dừng lại lên.
Chướng Ngại Vật Liên kết từ đồng nghĩa: hàng rào, trở ngại, phong tỏa, cản trở, thanh, kèm theo, bảo vệ, củng cố, tắt,