Chủ Sở Hữu Tham khảo


Chủ Sở Hữu Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chủ sở hữu, người sở hữu, chủ sở hữu ghi tên, mua, thủ môn, người chăm sóc, hành khách.
  • chủ sở hữu.
  • người sở hữu, đối tác, chủ sở hữu, proprietress, địa chủ, landholder, copartner.
Chủ Sở Hữu Liên kết từ đồng nghĩa: chủ sở hữu, mua, thủ môn, người chăm sóc, hành khách, chủ sở hữu, đối tác, chủ sở hữu, landholder,