Cho Vay Tham khảo


Cho Vay Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tạm ứng, tín dụng, trợ cấp, thế chấp.

Cho Vay Tham khảo Động Từ hình thức

  • cho vay cho thuê, nâng cao, cho, ủy thác, đáp ứng với, cam kết.
  • truyền đạt, cung cấp cho ban, đủ khả năng, trao, cung cấp, cấp, đầu tư.
Cho Vay Liên kết từ đồng nghĩa: tín dụng, trợ cấp, thế chấp, nâng cao, cho, ủy thác, cam kết, cung cấp, cấp, đầu tư,