Duy Nhứt Tham khảo


Duy Nhứt Tham khảo Danh Từ hình thức

  • singleness, chịu, nhận dạng, thống nhất, đoàn kết, toàn vẹn, sự trọn vẹn, cá nhân.
  • thỏa thuận, concord, hài hòa, phù hợp, hữu nghị, đoàn kết, tính mạch lạc, liên minh.
Duy Nhứt Liên kết từ đồng nghĩa: chịu, thống nhất, đoàn kết, cá nhân, thỏa thuận, concord, hài hòa, phù hợp, hữu nghị, đoàn kết, liên minh,

Duy Nhứt Trái nghĩa