Hội Tụ Tham khảo


Hội Tụ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • conflux, nơi hợp lưu hành lang, sự tranh đua, kết hợp, tập trung, focalization, hội nghị, gặp phải.

Hội Tụ Tham khảo Động Từ hình thức

  • tập trung, tán, đưa đến âm mưu, thừa nhận, đồng ý.
  • tham gia, đáp ứng, đoàn kết, liên kết, conjoin, kết hợp, kết nối, đóng cửa trong khi, trung tâm, tập trung, focalize, kênh.
Hội Tụ Liên kết từ đồng nghĩa: conflux, kết hợp, tập trung, hội nghị, tập trung, tán, thừa nhận, đồng ý, tham gia, đáp ứng, đoàn kết, liên kết, conjoin, kết hợp, kết nối, trung tâm, tập trung, kênh,

Hội Tụ Trái nghĩa