Hiếu Khách Tham khảo


Hiếu Khách Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mở-minded, tiếp nhận, có sức chứa, khoan dung.
  • neighborly, chào đón, vui vẻ, thân mật, companionable, gần gũi, genial, sống thành bầy, duyên dáng và thân thiện.
Hiếu Khách Liên kết từ đồng nghĩa: mở-minded, tiếp nhận, khoan dung, chào đón, vui vẻ, thân mật, companionable, gần gũi, genial, sống thành bầy,

Hiếu Khách Trái nghĩa