Huy Chương Tham khảo


Huy Chương Tham khảo Danh Từ hình thức

  • huy chương, giải thưởng, trang trí, huy hiệu, băng, riband, laurel, dẫn, vinh dự, phần thưởng, vòng hoa, blue ribbon, ngôi sao.
  • huy chương.
Huy Chương Liên kết từ đồng nghĩa: huy chương, giải thưởng, trang trí, huy hiệu, băng, dẫn, phần thưởng, vòng hoa, ngôi sao, huy chương,